hark
hark
hɑrk
haark
British pronunciation
/hˈɑːk/

Định nghĩa và ý nghĩa của "hark"trong tiếng Anh

01

lắng nghe chăm chú, chú ý lắng nghe

to listen attentively
Transitive: to hark to a sound
to hark definition and meaning
example
Các ví dụ
Right now, harking to the distant music, I feel a sense of peace.
Ngay bây giờ, lắng nghe âm nhạc từ xa, tôi cảm thấy một cảm giác bình yên.
He often harks to the sounds of nature for relaxation.
Anh ấy thường lắng nghe âm thanh của thiên nhiên để thư giãn.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store