Handkerchief
volume
British pronunciation/hˈændkət‍ʃˌiːf/
American pronunciation/ˈhæŋkɝtʃif/, /ˈhæŋkɝtʃɪf/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "handkerchief"

Handkerchief
01

a square piece of cloth used for wiping the eyes or nose or as a costume accessory

word family

handkerchief

handkerchief

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store