Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Handlebar
01
tay lái, ghi đông
a bar in front of a motorcycle or bicycle that a person takes by hand to control the direction in which they want to travel
Các ví dụ
He adjusted the handlebar height to make his bike more comfortable to ride.
Anh ấy điều chỉnh chiều cao của tay lái để làm cho chiếc xe đạp của mình thoải mái hơn khi điều khiển.
She steered the bicycle by turning the handlebar left and right while navigating the path.
Cô ấy điều khiển chiếc xe đạp bằng cách xoay tay lái sang trái và phải trong khi điều hướng con đường.
Cây Từ Vựng
handlebar
handle
bar



























