hallow
ha
ˈhæ
llow
loʊ
low
British pronunciation
/hˈælə‍ʊ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "hallow"trong tiếng Anh

to hallow
01

thánh hóa, cúng hiến

to make something sacred through religious ceremonies
example
Các ví dụ
During the annual festival, the community gathered to hollow the ceremonial objects used in their religious rituals.
Trong lễ hội hàng năm, cộng đồng tụ tập để thánh hóa các vật dụng nghi lễ được sử dụng trong các nghi thức tôn giáo của họ.
The priest conducted a ceremony to hollow the ground for the construction of the new temple.
Vị linh mục đã tiến hành một buổi lễ để thánh hóa mặt đất cho việc xây dựng ngôi đền mới.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store