Hallow
volume
British pronunciation/hˈælə‍ʊ/
American pronunciation/ˈhæɫoʊ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "hallow"

to hallow
01

thánh hóa, cúng bái

to make something sacred through religious ceremonies

hallow

v

hallowed

adj

hallowed

adj

unhallow

v

unhallow

v
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store