LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Half-heartedly
/hˈɑːfhˈɑːtɪdlɪ/
/hˈæfhˈɑːɹɾɪdli/
Adverb (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "half-heartedly"
half-heartedly
TRẠNG TỪ
01
nửa vời
with little enthusiasm, effort, or dedication
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App