half-brother
Pronunciation
/ˈhæfˌbrʌðɚ/
British pronunciation
/ˈhɑːfˌbrʌðə/

Định nghĩa và ý nghĩa của "half-brother"trong tiếng Anh

Half-brother
01

anh trai cùng cha khác mẹ, anh trai cùng mẹ khác cha

a brother that shares only one biological parent with one
half-brother definition and meaning
example
Các ví dụ
My half-brother and I share the same father, but we grew up in different households.
Tôi và anh trai cùng cha khác mẹ có chung cha, nhưng chúng tôi lớn lên ở những gia đình khác nhau.
Even though we have different mothers, my half-brother and I have a strong bond.
Mặc dù chúng tôi có những người mẹ khác nhau, tôi và anh trai cùng cha khác mẹ có mối quan hệ bền chặt.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store