Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Half-and-half
01
nửa nửa, kem cà phê
a dairy product that is made by combining equal parts of milk and cream
Các ví dụ
Add a splash of half-and-half to your coffee for creaminess.
Thêm một chút sữa half-and-half vào cà phê của bạn để có độ kem.
You can try using half-and-half instead of heavy cream in your coffee.
Bạn có thể thử sử dụng nửa-nửa thay vì kem nặng trong cà phê của bạn.
half-and-half
01
một nửa, theo phần bằng nhau
in equal parts
half-and-half
01
in equal parts



























