Hag
volume
British pronunciation/hˈæɡ/
American pronunciation/ˈhæɡ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "hag"

01

phù thủy, người phụ nữ già xấu xí

an old, unattractive woman
02

hag, mixin

eellike cyclostome having a tongue with horny teeth in a round mouth surrounded by eight tentacles; feeds on dead or trapped fishes by boring into their bodies

hag

n
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store