Antispasmodic
volume
British pronunciation/ˌantɪspazmˈɒdɪk/
American pronunciation/ˌæntɪspæzmˈɑːdɪk/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "antispasmodic"

Antispasmodic
01

thuốc chống co thắt, thuốc giãn cơ

a chemical substance that prevents or soothes the sudden, painful, and unintentional tightening of the muscles

antispasmodic

n
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store