Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Antiquity
Các ví dụ
Antiquity refers to the period in history before the Middle Ages, encompassing the civilizations of ancient Greece and Rome.
Thời cổ đại đề cập đến thời kỳ trong lịch sử trước thời Trung Cổ, bao gồm các nền văn minh Hy Lạp và La Mã cổ đại.
The study of antiquity involves examining ancient texts, artifacts, and archaeological remains to understand the cultures and societies of the past.
Nghiên cứu về thời cổ đại liên quan đến việc kiểm tra các văn bản cổ, hiện vật và di tích khảo cổ để hiểu các nền văn hóa và xã hội trong quá khứ.
02
đồ cổ, cổ vật
an object or artifact from an ancient period, often of historical or cultural value
Các ví dụ
The museum displayed ancient antiquities, including Greek pottery.
Bảo tàng trưng bày các cổ vật cổ đại, bao gồm cả đồ gốm Hy Lạp.
A rare antiquity was found during the excavation of the site.
Một cổ vật hiếm được tìm thấy trong quá trình khai quật địa điểm.
03
cổ xưa, lâu đời
the quality of being extremely old
Các ví dụ
The building 's antiquity added to its charm.
Tính cổ kính của tòa nhà làm tăng thêm sức hấp dẫn của nó.
Her ideas had the ring of antiquity, untouched by modern trends.
Những ý tưởng của cô ấy mang dấu ấn của thời cổ đại, không bị ảnh hưởng bởi các xu hướng hiện đại.
Cây Từ Vựng
antiquity
antique



























