Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to gyrate
01
xoay tròn, chuyển động xoắn ốc
to turn or move in a spiral motion
Intransitive
Các ví dụ
The tornado touched down, causing trees to sway and gyrate violently in its powerful winds.
Cơn lốc xoáy đã chạm đất, khiến cây cối đung đưa và xoay tròn dữ dội trong những cơn gió mạnh của nó.
As the music reached its peak, the crowd erupted into a frenzy, gyrating and moving in sync with the rhythm.
Khi âm nhạc đạt đến đỉnh điểm, đám đông bùng nổ trong cơn cuồng nhiệt, xoay tròn và di chuyển đồng bộ với nhịp điệu.
02
quay tròn, xoáy tròn
to cause or make something move rapidly in a circle or spiral
Transitive: to gyrate sth
Các ví dụ
The dancer gyrated her body, captivating the spectators with her fluid movements.
Vũ công xoay tròn cơ thể mình, thu hút khán giả bằng những chuyển động mượt mà.
The DJ gyrated the turntable, seamlessly mixing the beats for an energetic atmosphere.
DJ đã quay bàn xoay, trộn nhịp nhàng các nhịp điệu để tạo ra bầu không khí tràn đầy năng lượng.
Cây Từ Vựng
gyration
gyrate



























