Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Gyroscope
01
con quay hồi chuyển, thiết bị con quay hồi chuyển
a device that maintains its orientation regardless of movement
Các ví dụ
As the drone soared through the air, the gyroscope adjusted its pitch and roll, ensuring steady flight and smooth aerial footage.
Khi máy bay không người lái bay trên không trung, con quay hồi chuyển điều chỉnh độ nghiêng và độ lật, đảm bảo chuyến bay ổn định và cảnh quay trên không mượt mà.
Aboard the ship, the gyroscope hummed to life, its precision engineering providing crucial data for the navigation system.
Trên tàu, con quay hồi chuyển hoạt động, kỹ thuật chính xác của nó cung cấp dữ liệu quan trọng cho hệ thống điều hướng.
Cây Từ Vựng
gyroscopic
gyroscope



























