Gutta balata
volume
British pronunciation/ɡˈʌtə balˈɑːtə/
American pronunciation/ɡˈʌɾə bælˈɑːɾə/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "gutta balata"

Gutta balata
01

when dried yields a hard substance used e.g. in golf balls

word family

gutta balata

gutta balata

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store