Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Gunslinger
Các ví dụ
The gunslinger walked into the saloon with a confident swagger, his reputation preceding him.
Tay súng bước vào quán rượu với dáng đi tự tin, danh tiếng của anh ta đi trước.
Legends of the Old West often romanticize the feats of gunslingers like Billy the Kid and Wild Bill Hickok.
Những huyền thoại về Miền Tây hoang dã thường lãng mạn hóa những chiến công của những tay súng như Billy the Kid và Wild Bill Hickok.



























