Guesstimate
volume
British pronunciation/ɡˈɛstɪmət/
American pronunciation/ˈɡɛstɪmeɪt/, /ˈɡɛstɪmɪt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "guesstimate"

Guesstimate
01

đoán, ước lượng

an attempt made to estimate or calculate something without knowing all the facts
to guesstimate
01

ước lượng, tính toán ước chừng

to estimate something by calculating and guessing
Transitive: to guesstimate a quantity

guesstimate

n
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store