Guest room
volume
British pronunciation/ˈɡɛst ˌruːm/
American pronunciation/ˈɡɛst ˌrum/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "guest room"

Guest room
01

phòng khách, phòng dành cho khách

a bedroom in a house for guests to stay or sleep in
guest room definition and meaning
example
Example
click on words
The guest room in the house was furnished with a queen-sized bed, bedside tables, and a cozy armchair, ensuring a welcoming stay for visitors.
Phòng khách trong ngôi nhà được trang bị một chiếc giường cỡ queen, bàn bên giường và một chiếc ghế bành ấm cúng, đảm bảo một kỳ nghỉ chào đón cho khách đến thăm.
Friends and relatives stayed in the guest room during their visit, enjoying the privacy and comfort of their own space within the home.
Bạn bè và người thân ở lại phòng khách, phòng dành cho khách trong thời gian thăm viếng, tận hưởng không gian riêng tư và thoải mái trong chính ngôi nhà.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store