Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Guava
Các ví dụ
I enjoyed a ripe guava as a quick and healthy snack.
Tôi thưởng thức một quả ổi chín như một bữa ăn nhẹ nhanh chóng và lành mạnh.
The guava jam spread generously on toast was a sweet and flavorful start to my morning.
Mứt ổi phết dày lên bánh mì nướng là một khởi đầu ngọt ngào và đầy hương vị cho buổi sáng của tôi.



























