Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
grocery store
/ɡɹˈoʊsɚɹi stˈoːɹ/
/ɡɹˈəʊsəɹɪ stˈɔː/
Grocery store
Các ví dụ
She stopped by the grocery store to pick up milk and bread.
Cô ấy ghé qua cửa hàng tạp hóa để mua sữa và bánh mì.
The grocery store was crowded on Saturday morning.
Cửa hàng tạp hóa đông đúc vào sáng thứ Bảy.



























