Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Grocer
01
người bán tạp hóa, người bán thực phẩm
someone who sells food and other everyday products
Các ví dụ
The grocer greeted each customer with a smile as they entered the store.
Người bán tạp hóa chào đón từng khách hàng với nụ cười khi họ bước vào cửa hàng.
She stopped by the local grocer to pick up some fresh produce for dinner.
Cô ấy ghé qua người bán tạp hóa địa phương để mua một ít rau quả tươi cho bữa tối.



























