LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Great-uncle
/ɡɹˈeɪtˈʌŋkəl/
/ɡɹˈeɪtˈʌŋkəl/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "great-uncle"
Great-uncle
DANH TỪ
01
chú
the man who is an uncle to either of one's parents
Ví dụ
Great-uncle
Edward
was
my
father
's
bête
noire
.
We
visited
our
great-uncle
during
the
holidays
and
enjoyed
his
tales
of
family history
.
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App