LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Graphical
/ɡɹˈæfɪkəl/
/ˈɡɹæfɪkəɫ/
Adjective (2)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "graphical"
graphical
TÍNH TỪ
01
đồ họa
formed like or relating to a graph
02
đồ họa
written or drawn or engraved
Ví dụ
The
data
was
presented
in
graphical
form
,
with
charts
and
diagrams
used to
illustrate
the
findings
.
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App