Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Governor
02
bộ điều chỉnh, bộ điều tốc
a control that maintains a steady speed in a machine (as by controlling the supply of fuel)
Cây Từ Vựng
governorship
governor
govern
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
bộ điều chỉnh, bộ điều tốc
Cây Từ Vựng