Goober pea
volume
folder open
wordList
British pronunciation/ɡˈuːbə pˈiː/
American pronunciation/ɡˈuːbɚ pˈiː/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "goober pea"

Goober pea
01

vỏ đậu phộng, đậu phộng

pod of the peanut vine containing usually 2 nuts or seeds; `groundnut' and `monkey nut' are British terms
folder open
wordList
goober pea definition and meaning
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store