dal
dal
dəl
dēl
British pronunciation
/ɡˈəʊld mˈɛdəl/

Định nghĩa và ý nghĩa của "gold medal"trong tiếng Anh

Gold medal
01

huy chương vàng, vàng

an award made of gold or gold-colored metal, given to the winner of a race or competition to symbolize their victory
Wiki
example
Các ví dụ
He trained for years to earn a gold medal.
Anh ấy đã tập luyện trong nhiều năm để giành được huy chương vàng.
The athlete received a gold medal for first place.
Vận động viên nhận được huy chương vàng cho vị trí đầu tiên.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store