Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Gold medal
Các ví dụ
He trained for years to earn a gold medal.
Anh ấy đã tập luyện trong nhiều năm để giành được huy chương vàng.
The athlete received a gold medal for first place.
Vận động viên nhận được huy chương vàng cho vị trí đầu tiên.



























