Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Goblin
Các ví dụ
The goblin's laughter echoed through the dark forest.
Tiếng cười của yêu tinh vang vọng khắp khu rừng tối.
Goblins were known for causing mischief in old stories.
Yêu tinh được biết đến với việc gây rắc rối trong những câu chuyện xưa.



























