goblin
g
g
o
ɑ
b
b
l
l
i
ɪ
n
n
British pronunciation
/ɡˈɒblɪn/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "goblin"

Goblin
01

quái vật, yêu tinh

a fictional small creature that likes to make trouble for humans or trick them
Wiki
example
Example
click on words
The goblin's laughter echoed through the dark forest.
Tiếng cười của yêu tinh vang vọng khắp khu rừng tối tăm.
Goblins were known for causing mischief in old stories.
Yêu tinh được biết đến với việc gây rối trong những câu chuyện cổ xưa.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store