Gobsmacked
volume
British pronunciation/ɡˈɒbsmækt/
American pronunciation/ɡˈɑːbsmækt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "gobsmacked"

gobsmacked
01

kinh ngạc

extremely shocked or surprised, to the point of becoming speechless
gobsmacked definition and meaning
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store