Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
goalless
Các ví dụ
The team left the field goalless after a hard-fought but unproductive game.
Đội bóng rời sân không ghi bàn sau một trận đấu khó khăn nhưng không hiệu quả.
His goalless efforts in the project reflected a lack of direction or focus.
Những nỗ lực không có bàn thắng của anh ấy trong dự án phản ánh sự thiếu định hướng hoặc tập trung.
Cây Từ Vựng
goalless
goal



























