goalscoring
goal
ˈgoʊl
gowl
sco
skɔ
skaw
ring
rɪng
ring
British pronunciation
/ɡˈəʊlskəɹɪŋ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "goalscoring"trong tiếng Anh

Goalscoring
01

ghi bàn

the act of successfully putting the ball into the opponent's goal to score points
example
Các ví dụ
She leads the league in goalscoring.
Cô ấy dẫn đầu giải đấu về ghi bàn.
The team 's goalscoring has improved dramatically.
Khả năng ghi bàn của đội đã được cải thiện đáng kể.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store