Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Goal
Các ví dụ
Her goal is to become a successful entrepreneur and start her own business.
Mục tiêu của cô ấy là trở thành một doanh nhân thành đạt và bắt đầu công việc kinh doanh riêng.
Setting achievable goals is essential for personal growth and development.
Đặt ra các mục tiêu có thể đạt được là điều cần thiết cho sự phát triển và hoàn thiện bản thân.
02
mục tiêu, đích
the place designated as the end (as of a race or journey)
Các ví dụ
Despite their best efforts, the team could n't score a goal.
Mặc dù nỗ lực hết sức, đội vẫn không thể ghi bàn thắng.
During the match, our team scored two goals.
Trong trận đấu, đội của chúng tôi đã ghi hai bàn thắng.
04
khung thành, gôn
the target area or structure in a game where players aim to send a ball, puck, or similar object to score points
Các ví dụ
The goal in ice hockey is guarded by the goalie.
Khung thành trong khúc côn cầu trên băng được thủ môn bảo vệ.
The soccer team celebrated as they kicked the ball into the goal.
Đội bóng đã ăn mừng khi họ sút bóng vào khung thành.
05
mục tiêu, đích đến
a role assigned to the entity that represents the target or endpoint of an action or movement
Cây Từ Vựng
goalless
goal



























