goad
goad
goʊd
gowd
British pronunciation
/ɡˈə‍ʊd/

Định nghĩa và ý nghĩa của "goad"trong tiếng Anh

01

cây thúc, gậy nhọn

a pointy instrument used to prod animals into motion, especially in farming or herding
example
Các ví dụ
The farmer used a goad to drive the oxen forward.
Người nông dân đã sử dụng một cây gậy nhọn để thúc đàn bò tiến lên.
A wooden goad hung beside the stable door.
Một cây gậy nhọn bằng gỗ được treo bên cạnh cửa chuồng ngựa.
02

sự thúc giục, sự khiêu khích

a remark that urges or challenges someone to act, by irritating or daring them
example
Các ví dụ
Her challenge was a subtle goad to prove him wrong.
Thử thách của cô ấy là một sự thúc đẩy tinh tế để chứng minh anh ta sai.
He responded to the goad with unexpected confidence.
Anh ấy đã phản hồi lại sự khiêu khích với sự tự tin bất ngờ.
01

kích thích, khuyến khích

to strategically and persistently encourage or stimulate someone
Transitive: to goad sb
Ditransitive: to goad sb to do sth
example
Các ví dụ
The coach knew how to goad his players to push their limits during intense training sessions.
Huấn luyện viên biết cách thúc đẩy các cầu thủ của mình vượt qua giới hạn trong các buổi tập luyện căng thẳng.
Facing a tough deadline, the project manager tried to goad the team.
Đối mặt với thời hạn khó khăn, người quản lý dự án đã cố gắng thúc đẩy đội ngũ.
02

khiêu khích, chọc tức

to irritate or provoke someone, typically through persistent criticism, taunts, or annoying behavior
Transitive: to goad sb
example
Các ví dụ
The relentless teasing from his classmates began to goad him, pushing him to the brink of frustration.
Những lời trêu chọc không ngừng từ bạn cùng lớp bắt đầu chọc tức (làm phiền hoặc khiêu khích ai đó, thường thông qua những lời chỉ trích dai dẳng, trêu chọc hoặc hành vi khó chịu) anh ta, đẩy anh ta đến bờ vực thất vọng.
She would goad her brother by continually bringing up his past mistakes during family gatherings.
Cô ấy chọc tức anh trai mình bằng cách liên tục nhắc lại những sai lầm trong quá khứ của anh ấy trong các buổi họp mặt gia đình.
03

thúc giục, kích thích

to drive or prod an animal, typically cattle or livestock, using a spiked stick or pointed instrument
Transitive: to goad animals
example
Các ví dụ
The rancher skillfully goaded the herd of cattle towards the pasture using a pointed staff.
Người chăn gia súc khéo léo thúc đàn gia súc về phía đồng cỏ bằng một cây gậy nhọn.
In traditional farming practices, farmers would goad oxen with a spiked stick to plow the fields.
Trong các phương pháp canh tác truyền thống, nông dân sẽ thúc bò bằng một cây gậy có gai để cày ruộng.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store