Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
gnarled
Các ví dụ
The old oak tree had gnarled branches that twisted and turned in all directions.
Cây sồi già có những cành xù xì uốn lượn theo mọi hướng.
The hiking trail led through a dense forest where gnarled roots protruded from the ground.
Con đường mòn đi bộ xuyên qua một khu rừng rậm rạp nơi những rễ cây xù xì nhô lên khỏi mặt đất.
Cây Từ Vựng
gnarled
gnarl



























