Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
knotted
01
thắt nút, buộc
tied with a knot
Các ví dụ
The knotted branches of the old oak tree stretched towards the sky.
Những cành cây xù xì của cây sồi già vươn lên bầu trời.
The knotted trunk of the ancient tree was full of character.
Thân cây xù xì của cây cổ thụ đầy cá tính.
Cây Từ Vựng
knotted
knot



























