Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Knoll
Các ví dụ
The picnic area was situated atop a gentle knoll, offering a panoramic view of the surrounding countryside.
Khu vực dã ngoại nằm trên đỉnh một đồi thoai thoải, mang đến tầm nhìn toàn cảnh vùng nông thôn xung quanh.
Wildflowers covered the knoll, creating a colorful and vibrant display in the spring.
Hoa dại phủ kín đồi nhỏ, tạo nên một màn trình diễn đầy màu sắc và sống động vào mùa xuân.



























