Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
gluttonously
01
ham ăn, tham lam
in a manner that shows excessive or greedy eating or drinking
Các ví dụ
The children devoured the birthday cake gluttonously, leaving nothing but crumbs.
Những đứa trẻ tham ăn đã ăn ngấu nghiến chiếc bánh sinh nhật, chỉ để lại những mảnh vụn.
After fasting all day, he tore into his dinner gluttonously, barely pausing to chew.
Sau khi nhịn ăn cả ngày, anh ta lao vào bữa tối tham ăn, hầu như không dừng lại để nhai.
Cây Từ Vựng
gluttonously
gluttonous
glutton



























