Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Glutton
01
kẻ háu ăn, động vật có vú họ chồn ở Bắc Á-Âu
musteline mammal of northern Eurasia
02
kẻ phàm ăn, người háu ăn
a person who excessively eats and drinks
Các ví dụ
The festival was a paradise for gluttons, offering a vast array of dishes from all over the world.
Lễ hội là thiên đường cho những kẻ háu ăn, cung cấp một loạt các món ăn từ khắp nơi trên thế giới.
Jane always joked that she was a glutton on weekends, indulging in pizzas and desserts.
Jane luôn đùa rằng cô ấy là một kẻ phàm ăn vào cuối tuần, thưởng thức pizza và đồ tráng miệng.
Cây Từ Vựng
gluttonize
gluttonous
glutton



























