Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Globe
01
quả địa cầu, thế giới
the world; the planet that we live on
02
quả địa cầu, hình cầu
an object with a spherical shape
03
quả địa cầu, hình cầu
a spherical representation of the Earth or celestial bodies
Các ví dụ
The geography teacher used a globe to teach students about continents and oceans.
Giáo viên địa lý đã sử dụng một quả địa cầu để dạy học sinh về các lục địa và đại dương.
She spun the globe and randomly placed her finger on a country to choose her next vacation destination.
Cô ấy xoay quả địa cầu và ngẫu nhiên đặt ngón tay lên một quốc gia để chọn điểm đến kỳ nghỉ tiếp theo của mình.



























