globally
glo
ˈgloʊ
glow
ba
lly
li
li
British pronunciation
/ɡlˈə‍ʊbə‍li/

Định nghĩa và ý nghĩa của "globally"trong tiếng Anh

globally
01

toàn cầu, trên toàn thế giới

in a way that is related to the entire world
globally definition and meaning
example
Các ví dụ
Climate change is a critical issue that requires a globally coordinated effort.
Biến đổi khí hậu là một vấn đề nghiêm trọng đòi hỏi nỗ lực phối hợp toàn cầu.
Economic trends can impact markets globally, causing ripple effects worldwide.
Xu hướng kinh tế có thể tác động đến thị trường trên toàn cầu, gây ra hiệu ứng lan tỏa trên toàn thế giới.
02

toàn cầu, trên toàn thế giới

throughout the world
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store