Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
globally
01
toàn cầu, trên toàn thế giới
in a way that is related to the entire world
Các ví dụ
Climate change is a critical issue that requires a globally coordinated effort.
Biến đổi khí hậu là một vấn đề nghiêm trọng đòi hỏi nỗ lực phối hợp toàn cầu.
Economic trends can impact markets globally, causing ripple effects worldwide.
Xu hướng kinh tế có thể tác động đến thị trường trên toàn cầu, gây ra hiệu ứng lan tỏa trên toàn thế giới.
02
toàn cầu, trên toàn thế giới
throughout the world
Cây Từ Vựng
globally
global
glob



























