Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Globalism
Các ví dụ
Globalism has led to increased economic interdependence among nations, fostering international trade and investment.
Chủ nghĩa toàn cầu đã dẫn đến sự phụ thuộc kinh tế ngày càng tăng giữa các quốc gia, thúc đẩy thương mại và đầu tư quốc tế.
Critics of globalism argue that it can undermine local cultures and economies by prioritizing global markets over national interests.
Những người chỉ trích chủ nghĩa toàn cầu cho rằng nó có thể làm suy yếu văn hóa và kinh tế địa phương bằng cách ưu tiên thị trường toàn cầu hơn lợi ích quốc gia.



























