Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Gist
Các ví dụ
The gist of the conversation was about improving team collaboration.
Ý chính của cuộc trò chuyện là về việc cải thiện sự hợp tác nhóm.
I did n't read the whole report, but I got the gist of it from the summary.
Tôi không đọc toàn bộ báo cáo, nhưng tôi nắm được ý chính từ bản tóm tắt.
02
cốt lõi, ý chính
the central meaning or theme of a speech or literary work



























