gist
gist
ʤɪst
jist
British pronunciation
/d‍ʒˈɪst/

Định nghĩa và ý nghĩa của "gist"trong tiếng Anh

01

ý chính, nội dung chính

something's main or overall meaning
example
Các ví dụ
The gist of the conversation was about improving team collaboration.
Ý chính của cuộc trò chuyện là về việc cải thiện sự hợp tác nhóm.
I did n't read the whole report, but I got the gist of it from the summary.
Tôi không đọc toàn bộ báo cáo, nhưng tôi nắm được ý chính từ bản tóm tắt.
02

cốt lõi, ý chính

the central meaning or theme of a speech or literary work
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store