LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Abseil
/ˈæbseɪl/
/ˈæbseɪl/
Noun (1)
Verb (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "abseil"
Abseil
DANH TỪ
01
leo dây
, đi xuống bằng dây
a sport that involves descending a vertical surface, such as a rock face or a building, using a rope and specialized equipment
to abseil
ĐỘNG TỪ
01
tụt dây
, xuống bằng dây
descend by means of a rappel
abseil
n
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App