Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to gesticulate
01
khoa tay múa chân, ra hiệu bằng tay
to make expressive gestures, especially while speaking, to emphasize or convey meaning
Các ví dụ
He gesticulated wildly as he told the story.
Anh ấy khoa tay múa chân một cách điên cuồng khi kể câu chuyện.
Tour guides often gesticulate to engage their audience.
Hướng dẫn viên du lịch thường khoa tay múa chân để thu hút khán giả của họ.
Cây Từ Vựng
gesticulating
gesticulation
gesticulate



























