Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Gestation period
01
thời kỳ mang thai, thời gian mang thai
the duration between conception and birth during which an embryo or fetus develops in the uterus
Các ví dụ
In humans, the average gestation period lasts approximately 40 weeks from conception to birth.
Ở con người, thời kỳ mang thai kéo dài trung bình khoảng 40 tuần từ khi thụ thai đến khi sinh.
Elephant mothers undergo one of the longest gestation periods in mammals — nearly 22 months.
Những con voi mẹ trải qua một trong những thời kỳ mang thai dài nhất ở động vật có vú — gần 22 tháng.



























