Gestate
volume
British pronunciation/d‍ʒɪstˈe‍ɪt/
American pronunciation/ˈdʒɛsˌteɪt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "gestate"

to gestate
01

mang thai, hỗ trợ

to carry a developing embryo or fetus inside the uterus of a female mammal until it is ready to be born
02

hình thành, phát triển

have the idea for

gestate

v

gestation

n

gestation

n
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store