geology
geo
ˈʤiɑ
jiaa
lo
gy
ʤi
ji
British pronunciation
/ʤɪˈɒlədʒi/

Định nghĩa và ý nghĩa của "geology"trong tiếng Anh

Geology
01

địa chất học, khoa học Trái Đất

a field of science that studies the structure of the earth and its history
Wiki
geology definition and meaning
example
Các ví dụ
Geology explains why mountain ranges exist and how they formed over millions of years.
Địa chất học giải thích tại sao các dãy núi tồn tại và chúng được hình thành như thế nào qua hàng triệu năm.
Understanding the principles of geology helps predict earthquakes and volcanic eruptions.
Hiểu biết các nguyên tắc của địa chất học giúp dự đoán động đất và phun trào núi lửa.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store