Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Geology
01
địa chất học, khoa học Trái Đất
a field of science that studies the structure of the earth and its history
Các ví dụ
Geology explains why mountain ranges exist and how they formed over millions of years.
Địa chất học giải thích tại sao các dãy núi tồn tại và chúng được hình thành như thế nào qua hàng triệu năm.
Understanding the principles of geology helps predict earthquakes and volcanic eruptions.
Hiểu biết các nguyên tắc của địa chất học giúp dự đoán động đất và phun trào núi lửa.
Cây Từ Vựng
geologic
geologist
geology
geo



























