geological
geo
ˌʤiə
jiē
lo
ˈlɑ
laa
gi
ʤɪ
ji
cal
kəl
kēl
British pronunciation
/d‍ʒˌɪəlˈɒd‍ʒɪkə‍l/

Định nghĩa và ý nghĩa của "geological"trong tiếng Anh

geological
01

địa chất

related to the study or processes of the Earth's structure, composition, and history
example
Các ví dụ
Geological formations, such as mountains and valleys, are shaped by tectonic forces over millions of years.
Các thành tạo địa chất, chẳng hạn như núi và thung lũng, được hình thành bởi các lực kiến tạo trong hàng triệu năm.
Geological surveys are conducted to map underground resources like minerals and groundwater.
Các khảo sát địa chất được tiến hành để lập bản đồ các nguồn tài nguyên dưới lòng đất như khoáng sản và nước ngầm.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store