Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Anniversary
Các ví dụ
They celebrated their first wedding anniversary with a romantic dinner.
Họ đã kỷ niệm ngày kỷ niệm đám cưới đầu tiên của họ với một bữa tối lãng mạn.
Today marks the anniversary of the company ’s founding.
Hôm nay đánh dấu kỷ niệm ngày thành lập công ty.



























