Abridged
volume
British pronunciation/ɐbɹˈɪd‍ʒd/
American pronunciation/əˈbɹɪdʒd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "abridged"

abridged
01

rút gọn, tóm tắt

(a book, play, text, etc.) made shorter than the original by omitting some details

abridged

adj

abridge

v

unabridged

adj

unabridged

adj
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store