Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Genius
Các ví dụ
Albert Einstein is widely regarded as a genius in physics.
Albert Einstein được coi là một thiên tài trong vật lý.
Her ability to solve complex problems so quickly proves she is a genius.
Khả năng giải quyết các vấn đề phức tạp một cách nhanh chóng của cô ấy chứng tỏ cô ấy là một thiên tài.
02
thiên tài, tài năng xuất chúng
an exceptional mental ability or talent that is unique and outstanding
Các ví dụ
Einstein 's genius changed how we understand physics.
Thiên tài của Einstein đã thay đổi cách chúng ta hiểu về vật lý.
Mozart 's musical genius created timeless music.
Thiên tài âm nhạc của Mozart đã tạo ra âm nhạc vượt thời gian.
03
thiên tài, thần đồng
someone who is dazzlingly skilled in any field
04
thiên tài, tài năng xuất chúng
exceptional creative ability
05
thiên tài, tài năng thiên bẩm
a natural talent
genius
01
thiên tài, xuất chúng
having an exceptional intelligence, creativity, or talent



























